Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 21-12-2023 - Cập nhật lúc 16:41 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 21-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 16:41 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,987.26 16,148.74 16,667.96
Đô la Canada CAD 17,707.00 17,981.00 18,596
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,811 27,911 28,621
Nhân Dân Tệ CNY 3,339.45 3,373.18 3,482.16
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,222 26,272 27,352
Bảng Anh GBP 30,274 30,524 31,424
Đô la Hồng Kông HKD 2,638.00 2,938.00 3,308.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.02 166.92 174.52
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.42 16.62 20.42
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,847 82,005
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,272.00 2,392.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,012.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 330.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 258.26 285.91
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,475.77 6,735.13
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,180.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,725.00 17,735.00 18,535
Bạc Thái THB 667.77 677.77 727.52
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,100 24,170 24,500
Vàng SJC XAU 7,460,000 7,460,000 7,560,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 16:41 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021